Từ "tự dưỡng" trong tiếng Việt có nghĩa là khả năng tự tạo ra thức ăn để nuôi mình mà không cần phụ thuộc vào nguồn thức ăn bên ngoài. Điều này thường được áp dụng cho các sinh vật như cây xanh, thực vật, và một số loại vi sinh vật.
Định nghĩa:
Tự dưỡng: Là khả năng của một sinh vật (như cây cỏ) tự sản xuất ra chất dinh dưỡng thông qua quá trình quang hợp hoặc các phương pháp khác. Cây xanh, ví dụ, sử dụng ánh sáng mặt trời, nước và carbon dioxide để tạo ra thức ăn cho chính nó.
Ví dụ sử dụng:
Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng: Ở đây, câu này có nghĩa là cây xanh có khả năng tự sản xuất thức ăn bằng cách sử dụng ánh sáng mặt trời.
Nhờ vào quá trình quang hợp, thực vật tự dưỡng giúp cung cấp oxy cho môi trường: Câu này chỉ ra rằng thực vật không chỉ tự tạo ra thức ăn mà còn cung cấp oxy cho không khí.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các bài giảng về sinh học, bạn có thể nói: "Các sinh vật tự dưỡng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, vì chúng là nguồn gốc của chuỗi thức ăn."
Trong văn học hoặc văn hóa, có thể dùng "tự dưỡng" để chỉ những người có khả năng tự lập, không dựa vào người khác, ví dụ: "Anh ấy đã tự dưỡng trong cuộc sống, luôn biết cách đứng vững trên đôi chân của mình."
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Tự túc: Có thể sử dụng để chỉ khả năng tự nuôi sống bản thân mà không cần sự trợ giúp từ bên ngoài.
Tự lập: Nghĩa là có khả năng tự làm mà không cần nhờ vả ai khác, thường được dùng trong ngữ cảnh con người.
Từ liên quan:
Quang hợp: Quá trình mà cây xanh sử dụng ánh sáng mặt trời để tự sản xuất thức ăn.
Sinh vật: Đối tượng có khả năng sống, bao gồm cả động vật và thực vật.